|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trục trặc
| détraqué; en panne; qui ne marche pas bien. | | | động cơ trục trặc | | moteur détraqué; moteur en panne | | | Công việc trục trặc | | travail qui ne marche pas bien. | | | anicroche; incident. | | | Trục trặc kĩ thuật | | incident technique. |
|
|
|
|